Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wording


wording /ˈwɜːdɪŋ $ ˈwɜːr-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: adjective
: ↑worded, ↑wordless, ↑wordy; noun: ↑word, ↑wording; verb: ↑word]
the words and phrases used to express something SYN phrasing
wording of
the exact wording of the contract

wordinghu
['wə:diη]
danh từ
lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt
a different wording might make the meaning clearer
một cách diễn đạt khác có thể làm rõ nghĩa hơn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wording"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.