Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wordless


wordless /ˈwɜːdləs $ ˈwɜːrd-/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑worded, ↑wordless, ↑wordy; noun: ↑word, ↑wording; verb: ↑word]
without using words SYN silent:
a wordless prayer
She threw her arms around him in wordless grief.
—wordlessly adverb:
She nodded wordlessly.

wordlesshu
['wə:dlis]
tính từ
không diễn đạt được bằng lời
wordless grief
nỗi đau buồn khôn tả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wordless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.