Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
work of art


ˌwork of ˈart BrE AmE noun (plural works of art) [countable]
1. a painting, ↑sculpture etc of high quality
2. something that is very attractive and skilfully made – often used humorously:
That cake’s a real work of art!

work+of+arthu
['wə:k,ɔv'ɑ:t]
danh từ
tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)

[work of art]
saying & slang
beautiful painting or carving etc.
Every rug she weaves is a work of art.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.