Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
workaholic


workaholic /ˌwɜːkəˈhɒlɪk $ ˌwɜːrkəˈhɒː-/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑work, ↑workaholic, ↑worker, ↑working, WORKINGS; adjective: ↑workable ≠ ↑unworkable, ↑overworked, ↑working; verb: ↑work, ↑rework]
informal someone who chooses to work a lot, so that they do not have time to do anything else

workaholichu
[,wə:kə'hɔlik]
danh từ
(thông tục) người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được)

[workaholic]
saying & slang
one who loves to work; who is addicted to work
Gary is a workaholic. He even works on weekends!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.