Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
worked up


ˌworked ˈup BrE AmE adjective [not before noun]
informal very upset or excited about something
worked up about/over
You shouldn’t get so worked up about it.
work up at ↑work1

worked+uphu

[worked up]
saying & slang
excited, upset
Now, Dad. Don't get worked up about the war. Don't get upset.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.