Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
world war


ˌworld ˈwar BrE AmE noun [countable]
a war involving many of the countries of the world:
fears of another world war
Churchill was prime minister during the Second World War.
the years after World War I

world+warhu
['wə:ld'wɔ:]
danh từ
chiến tranh thế giới; đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia); thế chiến
a treaty designed to prevent a world war
một hiệp ước nhằm ngăn chặn chiến tranh thế giới
the First/Second World War
Chiến tranh thế giới lần thứ nhất/lần thứ hai
World War One, Two
Đệ nhất thế chiến, Đệ nhị thế chiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.