|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
world war
ˌworld ˈwar BrE AmE noun [countable] a war involving many of the countries of the world: fears of another world war Churchill was prime minister during the Second World War. the years after World War I
world+warhu◎ | ['wə:ld'wɔ:] | ※ | danh từ | | ■ | chiến tranh thế giới; đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia); thế chiến | | ☆ | a treaty designed to prevent a world war | | một hiệp ước nhằm ngăn chặn chiến tranh thế giới | | ☆ | the First/Second World War | | Chiến tranh thế giới lần thứ nhất/lần thứ hai | | ☆ | World War One, Two | | Đệ nhất thế chiến, Đệ nhị thế chiến |
|
|
|
|