|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
worldliness
See main entry: ↑worldly
worldlinesshu◎ | ['wə:ldlinis] | ※ | danh từ | | ■ | tính chất trần tục | | ■ | tính chất thời lưu |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worldliness"
|
|