|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
worn
I.worn1 /wɔːn $ wɔːrn/ BrE AmE the past participle of ↑wear1 II.worn2 BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑wear, ↑underwear, ↑wearer; adjective: ↑wearing, ↑worn; verb: ↑wear] 1. a worn object is old and damaged, especially because it has been used a lot: a worn patch on the carpet well worn stone steps 2. someone who looks worn seems tired
wornhu◎ | [wɔ:n] | ※ | động tính từ quá khứ của wear | ※ | tính từ | | ■ | mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều) | | ■ | trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worn"
|
|