|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wrongful
wrong‧ful /ˈrɒŋfəl $ ˈrɒːŋ-/ BrE AmE adjective [Word Family: adverb: ↑wrong, ↑wrongly, ↑wrongfully; adjective: ↑wrong, ↑wrongful; verb: ↑wrong; noun: ↑wrong] wrongful arrest/conviction/imprisonment/dismissal etc a wrongful arrest etc is unfair or illegal because the person affected by it has done nothing wrong: She’s threatening to sue her employers for wrongful dismissal. —wrongfully adverb
wrongfulhu◎ | ['rɔηfl] | ※ | tính từ | | ■ | bất công, không công bằng, không đáng, vô lý | | ☆ | he sued his employer for wrongful dismissal | | anh ta kiện ông chủ vì bị sa thải vô cớ | | ■ | (pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn |
|
|
Related search result for "wrongful"
|
|