Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wrongful


wrongful /ˈrɒŋfəl $ ˈrɒːŋ-/ BrE AmE adjective
[Word Family: adverb: ↑wrong, ↑wrongly, ↑wrongfully; adjective: ↑wrong, ↑wrongful; verb: ↑wrong; noun: ↑wrong]
wrongful arrest/conviction/imprisonment/dismissal etc a wrongful arrest etc is unfair or illegal because the person affected by it has done nothing wrong:
She’s threatening to sue her employers for wrongful dismissal.
—wrongfully adverb

wrongfulhu
['rɔηfl]
tính từ
bất công, không công bằng, không đáng, vô lý
he sued his employer for wrongful dismissal
anh ta kiện ông chủ vì bị sa thải vô cớ
(pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn


Related search result for "wrongful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.