|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
yaw
yaw /jɔː $ jɒː/ BrE AmE verb [intransitive] technical if a ship, aircraft etc yaws, it turns away from the direction it should be travelling in —yaw noun [uncountable and countable]
yawhu◎ | [jɔ:] | ※ | danh từ | | Cách viết khác: | | yawing | ◎ | ['jɔ:iη] | | ■ | sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay) | ※ | nội động từ | | ■ | đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yaw"
|
|