| | | | |
◎ | [jiə:] |
※ | danh từ |
| ■ | thời gian trái đất dùng để quay một vòng quanh mặt trời, khoảng 365 ngày; năm |
| ■ | (cũng) calendar year khoảng thời gian từ 1 tháng giêng đến 31 tháng mười hai, tức là 365 ngày (hay 366 trong năm nhuận) chia ra 12 tháng; năm; năm lịch |
| ☆ | in the year 1945 |
| trong năm 1945 |
| ☆ | this year |
| năm nay |
| ☆ | the year after next |
| sang năm nữa |
| ☆ | a good year for cheap vegetables |
| một năm rau rẻ mạt (rau được mùa nên giá rất hạ) |
| ☆ | the academic year |
| năm học |
| ☆ | the financial/fiscal/tax year |
| năm tài chính/tiền tệ/thuế |
| ☆ | first-year students |
| các sinh viên năm thứ nhất |
| ☆ | solar year |
| năm dương lịch |
| ☆ | lunar year |
| năm âm lịch |
| ■ | một thời kỳ 365 ngày liên tục |
| ☆ | it's just a year (today) since I arrived here |
| (đến hôm nay) đã đúng một năm từ khi tôi đến đây |
| ☆ | I arrived a year ago (today) |
| ngày này năm ngoái tôi đã đến đây |
| ☆ | she's worked there for ten years |
| chị ấy làm việc ở đó đã được mười năm |
| ☆ | in a year's time they're getting married |
| họ lấy nhau trong khoảng thời gian một năm |
| ☆ | a five-year forecast |
| sự dự báo cho năm năm |
| ☆ | in the year one |
| vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa |
| ■ | (số nhiều) tuổi |
| ☆ | twenty years old/of age |
| hai mươi tuổi |
| ☆ | a seventy-year-old man |
| một cụ già 70 tuổi |
| ☆ | she looks young for her years/for a woman of her years |
| bà ấy trông còn trẻ so với tuổi/so với phụ nữ cùng tuổi |
| ☆ | he died in his sixtieth year |
| ông ấy từ trần vào tuổi sáu mươi |
| ☆ | the weight of years |
| ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu |
| ☆ | well on in years |
| đứng tuổi |
| ☆ | advanced in years |
| già, có tuổi |
| ☆ | to die full of years |
| chết già |
| ☆ | old beyond one's years |
| già trước tuổi |
| ☆ | to put years on somebody |
| làm cho ai già đi |
| ☆ | to take years off somebody |
| làm cho ai trẻ ra |
| ■ | (số nhiều) (thông tục) một thời gian dài; lâu rồi; nhiều năm |
| ☆ | I've worked for this firm for years (and years) |
| tôi làm việc cho công ty này nhiều năm rồi |
| ☆ | it's years since we last met |
| đã lâu rồi kể từ ngày chúng ta gặp nhau lần cuối |
| 〆 | it heaps years on me |
| ✓ | cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi |
| 〆 | age/years of discretion |
| ✓ | tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành |
| 〆 | all (the) year round |
| ✓ | quanh năm suốt tháng |
| ☆ | he swims in the sea all year round |
| anh ấy tắm biển quanh năm suốt tháng |
| 〆 | donkey's years |
| ✓ | một thời gian rất dài |
| 〆 | man/woman/car... of the year |
| ✓ | người hoặc vật nổi bật trong năm |
| ☆ | TV personality of the year |
| nhân vật truyền hình nổi bật trong năm |
| 〆 | not/never in a hundred years |
| ✓ | dứt khoát không bao giờ |
| 〆 | to ring out the old year and ring in the new |
| ✓ | thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới |
| 〆 | the year dot |
| ✓ | cách đây rất lâu |
| ☆ | I've been going there every summer since the year dot |
| cách đây rất lâu, tôi thường đến đó mỗi mùa hè |
| 〆 | the turn of the year/century |
| ✓ | xem turn |