|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
youthfulness
See main entry: ↑youthful
youthfulnesshu◎ | ['ju:θfulnis] | ※ | danh từ | | ■ | tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|