Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
album



album S3 W3 /ˈælbəm/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1600-1700; Language: Latin; Origin: 'unused surface for writing on', from albus 'white']
1. a group of songs or pieces of music on a ↑CD, tape etc:
The band plan to release their new album next week.
2. a book that you put photographs, stamps etc in:
a photograph album

albumhu
['ælbəm]
danh từ
quyển sách để giữ một bộ sưu tập ảnh, chữ ký, tem...; anbom
đĩa quay tốc độ 331 / 3 vòng/phút, ghi nhiều tiết mục của cùng một người biểu diễn
This is one of the songs from/on her latest album
Đây là mộttrong những bài hát trong an bom mới nhất của cô ấy


Related search result for "album"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.