|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
alcoholic
I.al‧co‧hol‧ic1 /ˌælkəˈhɒlɪk◂ $ -ˈhɒː-/ BrE AmE adjective 1. relating to alcohol or containing alcohol OPP nonalcoholic: alcoholic drinks 2. caused by drinking alcohol: an alcoholic stupor II.alcoholic2 BrE AmE noun [countable] someone who regularly drinks too much alcohol and has difficulty stopping
alcoholichu◎ | [,ælkə'hɔlik] | ※ | tính từ | | ■ | thuộc về hoặc chứa đựng cồn; gây nên bởi rượu | | ☆ | alcoholic drinks | | đồ uống có rượu | | ☆ | alcoholic solution | | dung dịch rượu | | ☆ | to be in an alcoholic stupor | | ở trong trạng thái ngây ngất vì rượu | ※ | danh từ | | ■ | người uống quá nhiều rượu hoặc mắc chứng nghiện rượu |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alcoholic"
|
|