Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
auction



I.auction1 /ˈɔːkʃən $ ˈɒːk-/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Date: 1500-1600; Language: Latin; Origin: auctio 'increase', from augere ( ⇨ ↑augment); because the money offered increases]
a public meeting where land, buildings, paintings etc are sold to the person who offers the most money for them
at auction
The house was sold at auction.
put something up for auction (=try to sell something at an auction)
This week 14 of his paintings were put up for auction.
auction house (=a company that arranges auctions)
II.auction2 BrE AmE (also auction off) verb
[transitive]
to sell something at an auction

auctionhu
['ɔ:k∫n]
danh từ
sự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá (cũng) auction sale
to put up to/at auction; to sell by/at auction
bán đấu giá
the house is up for auction/will be sold by auction
ngôi nhà được đem bán đấu giá/sẽ được bán đấu giá
to attend all the local auctions
tham dự mọi cuộc bán đấu giá ở địa phương
auction bridge
dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài
động từ
bán đấu giá
to auction something off
bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.