| ◎ | ['ɔ:k∫n] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | sự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá (cũng) auction sale |
| | ☆ | to put up to/at auction; to sell by/at auction |
| | bán đấu giá |
| | ☆ | the house is up for auction/will be sold by auction |
| | ngôi nhà được đem bán đấu giá/sẽ được bán đấu giá |
| | ☆ | to attend all the local auctions |
| | tham dự mọi cuộc bán đấu giá ở địa phương |
| | 〆 | auction bridge |
| | ✓ | dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài |
| ※ | động từ |
| | ■ | bán đấu giá |
| | 〆 | to auction something off |
| | ✓ | bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa) |