Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
baseless


baseless /ˈbeɪsləs/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑base, the basics, ↑basis; adjective: ↑baseless, ↑basic, ↑based; verb: ↑base; adverb: ↑basically]
not based on facts or good reasons – used to show disapproval SYN unfounded
baseless rumours/charges/accusations

baselesshu
['beislis]
tính từ
không có cơ sở, không có căn cứ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baseless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.