Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
batter



I.batter1 /ˈbætə $ -ər/ BrE AmE verb [intransitive always + adverb/preposition, transitive]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: batre or English bat 'to hit']
to hit someone or something many times, in a way that hurts or damages them:
He was battered to death.
As a child, she was battered by her father.
batter at/on/against etc
People were battering at the door.
batter somebody with something
He was battered on the head with a cricket bat.
batter away
She battered away at his chest with her fists.
batter something down
Armed police battered his door down.
II.batter2 BrE AmE noun

[Sense 1: Date: 1400-1500; Origin: Probably from ⇨ ↑batter1]
[Sense 2: Date: 1800-1900; Origin: ⇨ ↑bat2]
1. [uncountable and countable] a mixture of flour, eggs, milk etc, used in cooking and for making bread, cakes etc:
Fry the fish in batter.
pancake batter
2. [countable] the person who is trying to hit the ball in ↑baseball

b\\batterhu


batter

A batter is an uncooked, liquid mixture of flour, eggs, butter and other ingredients. When a batter is cooked, it becomes solid. Cookies, cakes, and muffins are made from batter.

['bætə]
danh từ
(thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)
bột nhão làm bánh
sự mòn vẹt chữ in
nội động từ
thoải chân (nói về tường)
ngoại động từ
đập vỡ, đập liên hồi
(quân sự) nã pháo vào thành
hành hạ, ngược đãi, đánh đập
bóp méo
làm mòn vẹt chữ in
the battered type
chữ in bị mòn vẹt
nội động từ
đập liên hồi, đạp
to batter at the door
đập cửa
to batter about
hành hạ, đánh nhừ tử
to batter down
phá đổ, đập nát
to batter in
đánh bể, đập vỡ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "batter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.