Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
black box


ˌblack ˈbox BrE AmE noun [countable] informal
a piece of equipment on an aircraft that records what happens on a flight and can be used to discover the cause of accidents SYN flight recorder

black+boxhu
['blækbɔks]
danh từ
thiết bị tự động ghi lại diễn biến của một chuyến bay; hộp đen



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.