Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
blanch


blanch /blɑːntʃ $ blæntʃ/ BrE AmE verb
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: blanchir, from blanc 'white']
1. [transitive] to put vegetables, fruit, or nuts into boiling water for a short time:
Blanch the peaches and remove the skins.
2. [intransitive] literary to become pale because you are frightened or shocked:
Patrick visibly blanched.

blanchhu
[blɑ:nt∫]
động từ
làm trắng, làm bạc đi
làm tái nhợt; tái nhợt đi
to blanch from fear
sợ tái mặt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blanch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.