|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bomber jacket
ˈbomber ˌjacket BrE AmE noun [countable] a short jacket that fits tightly around your waist
bomber+jackethu◎ | ['bɔmədʒæit] | ※ | danh từ | | ■ | áo vét tông ngắn lưng và cổ tay có chun |
|
|
|
|