| ◎ | [bɔnd] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | giao kèo; khế ước; hợp đồng |
| | ☆ | to enter into a bond to do something |
| | ký giao kèo, cam kết làm điều gì |
| | ■ | (nghĩa bóng) mối quan hệ; mối ràng buộc |
| | ☆ | the bonds of friendship/affection |
| | những mối liên kết bằng hữu/thương mến |
| | ☆ | the trade agreement helped to strengthen the bonds between two countries |
| | hiệp định thương mại đã giúp tăng cường các mối liên hệ giữa hai nước |
| | ■ | trạng thái gắn chặt |
| | ☆ | this glue makes a good firm bond |
| | keo này gắn chắc lắm |
| | ■ | (tài chính) giấy chứng nhận do Nhà nước hoặc công ty phát hành xác nhận tiền đã cho vay và sẽ được trả lại cõlai kèm theo; kỳ phiếu; trái phiếu |
| | ☆ | National Savings bonds |
| | Trái phiếu tiết kiệm quốc gia |
| | ☆ | Government bonds |
| | Công trái |
| | ■ | (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội |
| | ☆ | in bonds |
| | bị gông cùm, bị giam cầm |
| | ☆ | the bonds of oppression, tyranny, injustice |
| | xiềng xích áp bức, bạo quyền, bất công |
| | ■ | sự gửi vào kho |
| | ☆ | in bond |
| | gửi vào kho (hàng hoá) |
| | ☆ | to take goods out of bond |
| | lấy hàng ở kho ra |
| | ■ | (vật lý) sự liên kết |
| | ☆ | atomic bond |
| | liên kết nguyên tử |
| | ■ | (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá) để làm cho tường vững |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | gửi (hàng) vào kho |
| | ■ | (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá) |