Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bonded warehouse


ˌbonded ˈwarehouse BrE AmE noun [countable]
technical an official place for storing goods that have been brought into a country before tax has been paid on them

bonded+warehousehu
['bɔndid'weəhaus]
danh từ
nhà kho giữ hàng nhập (chờ cho đến khi trả đủ thuế); nhà kho hải quan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.