|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bookcase
book‧case /ˈbʊk-keɪs/ BrE AmE noun [countable] a piece of furniture with shelves to hold books
b\\bookcasehu◎ | ['bukkeis] | ※ | danh từ | | ■ | tủ sách |
|
|
Related search result for "bookcase"
|
|