Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
brandy



brandy /ˈbrændi/ BrE AmE noun (plural brandies) [uncountable and countable]
[Date: 1600-1700; Origin: brandywine (1600-1700), from Dutch brandewijn 'burnt wine, distilled wine']
a strong alcoholic drink made from wine, or a glass of this drink

brandyhu
['brændi]
danh từ
rượu branđi, rượu mạnh
brandy-blossomed nose
mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
brandy-snap
bánh gừng nướng nhồi kem


Related search result for "brandy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.