Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
breadcrumbs


breadcrumbs /ˈbredkrʌmz/ BrE AmE noun [plural]
very small pieces of bread that are left after cutting bread, or are used in cooking:
Coat the fish in breadcrumbs and fry.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.