|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bugle
bu‧gle /ˈbjuːɡəl/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1300-1400; Origin: bugle horn 'instrument made from buffalo horn, bugle' (13-16 centuries), from bugle 'buffalo' (13-17 centuries), from Old French, from Latin buculus, from bos 'ox, cow'] a musical instrument like a ↑trumpet, that is used in the army to call soldiers —bugler noun [countable]
buglehu◎ | ['bju:gl] | ※ | danh từ | | ■ | (thực vật học) cây hạ khô | | ■ | hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo) | | ■ | (quân sự) kèn | | ■ | (săn bắn) tù và | ※ | động từ | | ■ | (quân sự) thổi kèn | | ■ | (săn bắn) thổi tù và |
|
|
Related search result for "bugle"
|
|