Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
bun



bun /bʌn/ BrE AmE noun [countable]
[Sense 1-3, 5: Date: 1300-1400; Origin: Perhaps from Old French bugne 'swelling (caused by a blow), type of fritter']
[Sense 4: Date: 1800-1900; Origin: Perhaps from Scottish Gaelic bun; ⇨ ↑bunny]
1. British English a small round sweet cake:
a sticky bun
2. a small round type of bread:
a hamburger bun
3.
if a woman has her hair in a bun, she fastens it in a small round shape at the back of her head
4. buns [plural] American English informal the two round parts of a person’s bottom SYN buttocks
5. have a bun in the oven British English informal to be ↑pregnant – used humorously

b\\bunhu


bun

A bun is a sweet roll.

[bʌn]
danh từ
bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi)
búi tóc nhỏ
to take the bun
(thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
to have a bun in the oven
có mang, có thai


Related search result for "bun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.