Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
burnout


burnout /ˈbɜːnaʊt $ ˈbɜːrn-/ BrE AmE noun
1. [uncountable] the feeling of always being tired because you have been working too hard:
Many of the teachers are suffering from burnout.
2. [uncountable and countable] the time when a ↑rocket or ↑jet has finished all of its ↑fuel and stops operating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.