|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
burnt
I.burnt1 /bɜːnt $ bɜːrnt/ BrE AmE especially British English the past tense and past participle of ↑burn II.burnt2 BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑burn, ↑burner; adjective: ↑burning, ↑burnt; verb: ↑burn; adverb: ↑burning] 1. damaged or hurt by burning: burnt toast 2. burnt offering a) something that is offered as a gift to a god by being burnt on an ↑altar b) British English humorous food that you accidentally burnt while you were cooking it
burnthu◎ | [bə:nt] | ※ | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn | ※ | tính từ | | ■ | bị cháy, bị đốt, khê | | ■ | rám nắng, sạm nắng (da...) | | ■ | nung chín (đất sét...) | | 〆 | burnt child dreads the fire | | ✓ | (xem) fire | | 〆 | burnt offering | | ✓ | vật bị thiêu đốt để cúng bái |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burnt"
|
|