cage
I.cage1 /keɪdʒ/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1100-1200; Language: Old French; Origin: Latin cavea 'hollow place, cage', from cavus; ⇨ ↑cave1] a structure made of wires or bars in which birds or animals can be kept II.cage2 BrE AmE verb [transitive] to put or keep an animal or bird in a cage: caged birds
c\\cagehu
cage Some people keep birds in cages.◎ | [keidʒ] | ※ | danh từ | | ■ | lồng, chuồng, cũi | | ■ | trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao | | ■ | buồng (thang máy) | | ■ | bộ khung, bộ sườn (nhà...) | ※ | ngoại động từ | | ■ | nhốt vào lồng, nhốt vào cũi | | ■ | giam giữ |
|
|