Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cash and carry


ˌcash and ˈcarry BrE AmE noun [countable] British English
a shop where customers representing a business or organization can buy large amounts of goods at cheap prices

cash+and+carryhu
thành ngữ cash
cash and carry
cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả tiền mặt

[cash and carry]
saying & slang
pay cash and carry it out of the store (no deliveries)
The ad stated the terms of the sale: CASH & CARRY.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.