|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cd
cdhu◎ | [,si: 'di:] | ※ | viết tắt | | ■ | đĩa compact (compact disc) | | ■ | dân quân tự vệ (Civil Defence) | | ■ | ngoại giao đoàn (Corps Diplomatique) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "CD"
|
|