Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
charged


charged /tʃɑːdʒd $ tʃɑːrdʒd/ BrE AmE adjective
a charged situation or subject makes people feel very angry, anxious, or excited, and is likely to cause arguments or violence:
the charged atmosphere in the room
a highly charged debate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.