|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cold sore
ˈcold sore BrE AmE noun [countable] a painful spot on your lip or inside your mouth that is caused by a ↑virus
cold+sorehu◎ | ['koulsɔ:(r)] | ※ | danh từ | | ■ | bệnh hecpet môi |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cold sore"
|
|