Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
compact disc


ˌcompact ˈdisc BrE AmE noun [uncountable and countable]
(abbreviation CD) a small circular piece of hard plastic on which high-quality recorded sound or large quantities of information can be stored:
The new album is available on vinyl, cassette, or compact disc.

compact+dischu
[kəm'pæktdisk]
danh từ
đĩa compăc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compact disc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.