|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
compute
com‧pute AC /kəmˈpjuːt/ BrE AmE verb [intransitive and transitive] formal [Date: 1600-1700; Language: Latin; Origin: computare, from com- ( ⇨ COM-) + putare 'to think'] to calculate a result, answer, sum etc: Final results had not yet been computed.
computehu◎ | [kəm'pju:t] | ※ | động từ | | ■ | tính toán, ước tính |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compute"
|
|