Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
counterclockwise


counterclockwise /ˌkaʊntəˈklɒkwaɪz◂ $ -tərˈklɑːk-/ BrE AmE adverb, adjective
American Englishanticlockwise
⇨ ↑clockwise

c\\counterclockwisehu


counterclockwise

Something that travels in a counterclockwise direction rotates in a direction opposite to that of a clock.

['kauntə'klɔkwaiz]
tính từ & phó từ
ngược chiều kim đồng hồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.