|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
decimal
I.dec‧i‧mal1 /ˈdesəməl, ˈdesɪməl/ BrE AmE noun [countable] a ↑fraction (=a number less than 1) that is shown as a ↑full stop followed by the number of ↑tenths, ↑hundredths etc. The numbers 0.5, 0.175, and 0.661 are decimals. II.decimal2 BrE AmE adjective [Date: 1600-1700; Language: Modern Latin; Origin: decimalis, from Latin decem 'ten'] a decimal system is based on the number 10: changing to a decimal system calculations accurate to three decimal places (=one of the numbers after the full stop in a decimal)
decimalhu◎ | ['desiməl] | ※ | tính từ | | ■ | (toán học) thập phân | | ☆ | decimal number | | số thập phân | | ☆ | decimal fraction | | phân số thập phân | | ☆ | decimal point | | dấu đặt sau số đơn vị khi ghi phân số thập phân | | ☆ | decimal system | | hệ thập phân | ※ | danh từ | | ■ | (toán học) phân số thập phân |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decimal"
|
|