Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disc jockey


ˈdisc ˌjockey BrE AmE noun [countable]
(abbreviation DJ) someone whose job is to play the music on a radio show or in a club where you can dance

disc+jockeyhu
['disk,dʒɔki]
Cách viết khác:
disk jockey
['disk,dʒɔki]
như disk jockey



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.