|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
discontinue
dis‧con‧tin‧ue /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ BrE AmE verb [transitive] [Word Family: adjective: ↑continual, ↑continued ≠ DISCONTINUED, ↑continuous ≠ ↑discontinuous; noun: ↑continuation ≠ ↑discontinuation, ↑continuity ≠ ↑discontinuity; adverb: ↑continually, ↑continuously; verb: ↑continue ≠ ↑discontinue] to stop doing, producing, or providing something: Bus route 51 is being discontinued. a discontinued china pattern —discontinuation /ˌdɪskəntɪnjuˈeɪʃən/ noun [uncountable] —discontinuance /ˌdɪskənˈtɪnjuəns/ noun [uncountable]
discontinuehu◎ | ['diskən'tinju:] | ※ | ngoại động từ | | ■ | đình chỉ, gián đoạn | | ■ | bỏ (một thói quen) | | ■ | thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|