Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
duly


duly /ˈdjuːli $ ˈduːli/ BrE AmE adverb
[Word Family: adverb: ↑due, ↑duly, ↑unduly; noun: ↑due, dues; adjective: ↑due, ↑undue]
[Date: 1300-1400; Origin: ⇨ ↑due1]
1. in the proper or expected way:
Here are your travel documents, all duly signed.
2. at the proper time or as expected:
The Queen duly appeared on the balcony to wave to the crowds.

dulyhu
['dju:li]
phó từ
đúng dắn, thích đáng, chính đáng
đủ
đúng giờ, đúng lúc


Related search result for "duly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.