|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dumbstruck
dumb‧struck /ˈdʌmstrʌk/ BrE AmE adjective so shocked or surprised that you cannot speak
dumbstruckhu◎ | ['dʌmstrʌk] | ※ | tính từ | | ■ | chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|