|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
easiness
eas‧i‧ness /ˈiːzinəs, ˈiːzinɪs/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑ease, ↑unease, ↑easiness, uneasiness; adverb: ↑easily, ↑uneasily, ↑easy; adjective: ↑easy, ↑uneasy; verb: ↑ease] 1. a feeling of being relaxed and comfortable with someone 2. when something is not difficult
easinesshu◎ | ['i:zinis] | ※ | danh từ | | ■ | sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung | | ■ | sự dễ dàng | | ■ | tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easiness"
|
|