Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
effing


effing /ˈefɪŋ/ BrE AmE adjective [only before noun] British English informal
an offensive word used to emphasize that you are angry and to avoid saying the swear word ‘↑fucking’ directly:
She’s gone to effing bingo again.
effing and blinding at ↑eff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.