Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
electrician



electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən, ˌelɪk-/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑electrician, ↑electricity, ↑electrics, ↑electrification; adjective: ↑electric, ↑electrical, ↑electrified, ↑electrifying; verb: ↑electrify; adverb: ↑electrically]
someone whose job is to connect or repair electrical wires or equipment

electricianhu
[ilek'tri∫n]
danh từ
thợ lắp điện; thợ điện


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.