|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
elementary particle
ˌelementary ˈparticle BrE AmE noun [countable] technical one of the types of pieces of matter including ↑electrons, ↑protons, and ↑neutrons that make up atoms
elementary+particlehu※ | danh từ | | ■ | (vật lý) hạt cơ bản |
|
|
|
|