Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
elementary particle


ˌelementary ˈparticle BrE AmE noun [countable]
technical one of the types of pieces of matter including ↑electrons, ↑protons, and ↑neutrons that make up atoms

elementary+particlehu
danh từ
(vật lý) hạt cơ bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.