Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
face-saving


ˈface-ˌsaving BrE AmE adjective [only before noun]
a face-saving action or arrangement prevents you from losing other people’s respect:
a face-saving compromise

face-savinghu
['feis,seiviη]
tính từ
có tính cách giữ thể diện
a face-saving gesture
cử chỉ giữ thể diện


Related search result for "face-saving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.