|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
face-saving
ˈface-ˌsaving BrE AmE adjective [only before noun] a face-saving action or arrangement prevents you from losing other people’s respect: a face-saving compromise
face-savinghu◎ | ['feis,seiviη] | ※ | tính từ | | ■ | có tính cách giữ thể diện | | ☆ | a face-saving gesture | | cử chỉ giữ thể diện |
|
|
Related search result for "face-saving"
|
|