Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fishery


I.ˈfish ˌfarm BrE AmE (also fishery) noun [countable]
an area of water used for breeding fish as a business
—fish farming noun
[uncountable]
II.fishery /ˈfɪʃəri/ BrE AmE noun
(plural fisheries) [countable]
[Word Family: noun
: ↑fish, ↑fishing, ↑fishery; verb: ↑fish; adverb: fishily; adjective: ↑fishy]
1. a part of the sea where fish are caught in large numbers
2. a ↑fish farm

fisheryhu
['fi∫əri]
danh từ
công nghiệp cá; nghề cá
inshore fishery
nghề lộng
deep-sea/offshore fishery
nghề khơi
vùng biển nơi tiến hành hoạt động đánh cá để kinh doanh; ngư trường


Related search result for "fishery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.