Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
forefinger


forefinger /ˈfɔːˌfɪŋɡə $ ˈfɔːrˌfɪŋɡər/ BrE AmE noun [countable]
the finger next to your thumb SYN index finger

forefingerhu
['fɔ:,fiηgə]
danh từ
ngón tay trỏ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.