|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
forefinger
fore‧fin‧ger /ˈfɔːˌfɪŋɡə $ ˈfɔːrˌfɪŋɡər/ BrE AmE noun [countable] the finger next to your thumb SYN index finger
forefingerhu◎ | ['fɔ:,fiηgə] | ※ | danh từ | | ■ | ngón tay trỏ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|