|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
greenery
green‧e‧ry /ˈɡriːnəri/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑green, ↑greenery, greens, the greening; adjective: ↑green, ↑greenish; verb: ↑green] green leaves and plants: the rich greenery of grass and trees
greeneryhu◎ | ['gri:nəri] | ※ | danh từ | | ■ | cây cỏ | | ■ | (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây |
|
|
Related search result for "greenery"
|
|